âm nhạc

âm nhạc (Vietnamesisch)

Substantiv

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 音樂

Aussprache:

IPA: [ʔəm˧˧ ɲaːk̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] eine Kunstgattung; Musik

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] âm nhạc học, âm nhạc trị liệu, lễ hội âm nhạc, lý thuyết âm nhạc

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „âm nhạc
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1306.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 29.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.