đại bàng

đại bàng (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [ʔɗaːj˧˨ʔ ʔɓaːŋ˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] großer Raubvogel aus der Familie der Habichtartigen; Adler

Oberbegriffe:

[1] chim

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] đại bàng đuôi trắng, đại bàng nâu, đại bàng vàng

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „đại bàng
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „đại bàng
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 47.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 311.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.