đen
đen (Vietnamesisch)
Adjektiv
Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 黰
Aussprache:
- IPA: [ʔɗɛn˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] eine kein Licht emittierende Farbe habend; schwarz
Wortbildungen:
- [1] cá mập vây đen, gấu đen, trúc đen
Übersetzungen
Für [1] siehe Übersetzungen zu schwarz1 |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1655/1656.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 348.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.