ếch
ếch (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [ʔəjk̟̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] schwanzlose Amphibie; Frosch
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] thịt ếch
Übersetzungen
Für [1] siehe Übersetzungen zu Frosch1 m |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 672.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 420.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.