bão tuyết

bão tuyết (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [ʔɓaːw˦ˀ˥ twiət̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] starker Schneefall bei Wind; Schneesturm

Herkunft:

von bão  vi „Sturm“ und tuyết  vi „Schnee“

Oberbegriffe:

[1] bão (Sturm)

Beispiele:

[1] Tầm nhìn giảm trong một cơn bão tuyết.[1]
Die Sicht ist in einem Schneesturm eingeschränkt.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một cơn/trận bão tuyết – ein Schneesturm

Wortbildungen:

bão tuyết lớn

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bão tuyết
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „Schneesturm
[1] Glosbe: Vietnamesisch – Deutsch Wörterbuch Online „bão tuyết“
[1] Uni Leipzig: Wortschatz-Portalbão tuyết
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1620.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 55.

Quellen:

  1. Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bão tuyết
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.