bạch cầu

bạch cầu (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [ʔɓajk̟̚˧˨ʔ kəw˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] weißes Blutkörperchen; Leukozyt

Synonyme:

[1] bạch huyết cầu

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] gạn bạch cầu, hạ bạch cầu, ung thư bạch cầu

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bạch cầu
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 313.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 38.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.