bệnh nhân

bệnh nhân (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [ʔɓəjŋ̟˧˨ʔ ɲən˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] kranke Person, die medizinisch behandelt oder betreut wird; Patient

Beispiele:

[1] Bác sĩ điều trị cho bệnh nhân.
Ärzte behandeln Patienten.

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bệnh nhân
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1395.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 78.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.