cá chình

cá chình (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [kaː˧˦ t͡ɕïŋ˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] schlangenförmiger Fisch mit glattem Körper; Aal

Sinnverwandte Wörter:

[1] lươn

Oberbegriffe:

[1] , cá biển

Beispiele:

[1] Con cá chình rất dài.
Der Aal ist sehr lang.

Wortbildungen:

[1] cá chình bạc, cá chình bồ nông, cá chình đông, cá chình hoa, cá chình mun

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cá chình
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cá chình
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 120.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.