cát

cát (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [kaːt̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] mineralisches lockeres Bodenmaterial; Sand

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] cát dầu, cát kết, cát lún, bão cát, đồng hồ cát, mèo cát, tranh cát

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:

[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cát
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1546.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 134.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.