côn trùng
côn trùng (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [kon˧˧ t͡ɕʊwŋ͡m˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] mehrzelliges, gliederfüßiges Tier mit sechs Beinen; Insekt
Synonyme:
- [1] sâu bọ
Oberbegriffe:
- [1] động vật
Beispiele:
- [1] Côn trùng có sáu chân.
- Insekten haben sechs Beine.
Wortbildungen:
- [1] côn trùng có cánh, côn trùng học, thụ phấn nhờ côn trùng
Übersetzungen
[1] mehrzelliges, gliederfüßiges Tier mit sechs Beinen; Insekt
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „côn trùng“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „côn trùng“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1003.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 229.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.