cờ vua
cờ vua (Vietnamesisch)
Substantiv
Anmerkung:
- Der Begriff cờ vua bezieht sich auf die europäische Variante des Schachspiels, für die asiatische wird der Begriff cờ tướng verwendet.
Aussprache:
- IPA: [kəː˨˩ vuə˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] strategisches Brettspiel für zwei Spieler; Schach
Oberbegriffe:
- [1] trò chơi
Beispiele:
- [1] Với cờ vua như với tình yêu, không thể thiếu một đối tác.[1]
- Für Schach ist nun, wie für die Liebe, ein Partner unentbehrlich.[2]
Wortbildungen:
- [1] cờ vua ba chiều, bàn cờ vua, kiện tướng cờ vua, mảnh cờ vua
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cờ vua“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cờ vua“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1558.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 239.
Quellen:
- Stefan Zweig, Cao Sáng: Kỳ thủ… cờ vua – Stefan Zweig. In: gioradio. Abgerufen am 17. Januar 2020.
- Stefan Zweig: Schachnovelle. In: Projekt Gutenberg-DE. (URL).
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.