chính sách
chính sách (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [t͡ɕïŋ˧˦ sajk̟̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Gesamtheit der Leitideen beim Handeln bestimmter Personen oder Personengruppen; Politik
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] chính sách đối ngoại, chính sách kinh tế, chính sách một con, chính sách thu nhập
Übersetzungen
[*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Politik3 f |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „chính sách“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1428.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 187/188.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.