chữ thường
chữ thường (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Kleinbuchstabe
Synonyme:
- [1] chữ con, chữ in thường, chữ nhỏ, chữ viết thường
Gegenwörter:
- [1] chữ hoa (Großbuchstabe)
Oberbegriffe:
- [1] chữ (Buchstabe)
Beispiele:
- [1] Tôi có thắc mắc tài khoàn của gmail có phân biệt chữ hoa, chữ thường không.[1]
- Ich frage mich, ob beim gmail-Account zwischen Groß- und Kleinbuchstaben unterschieden wird.
Übersetzungen
|
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „Kleinbuchstabe“
Quellen:
- gmail có phân biệt chữ hoa chữ thường khi tạo tài khoản Email không??. Abgerufen am 30. März 2020.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.