chữ viết tắt
chữ viết tắt (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Abkürzung (für Wörter)
Synonyme:
- [1] từ viết tắt
Unterbegriffe:
- [1] từ cấu tạo (Akronym)
Beispiele:
- [1] GNU là chữ viết tắt của GNU's not UNIX.
- GNU ist die Abkürzung für GNU's not UNIX.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.