dái tai

dái tai (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [zaːj˧˦ taːj˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] unterer, zipfelartiger Teil des (menschlichen) Außenohrs; Ohrläppchen

Holonyme:

[1] tai

Beispiele:

[1] Trong khi hôn bạn nên nhẹ nhàng sờ dái tai.[1]
Berühre beim Küssen sanft die Ohrläppchen.

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „dái tai
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1365.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 260.

Quellen:

  1. Cách để Âu yếm phụ nữ. In: wikiHow–Vietnamesisch. Abgerufen am 18. Januar 2020.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.