dơi
dơi (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [zəːj˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] fliegendes Säugetier; Fledermaus
Oberbegriffe:
- [1] động vật, lớp thú
Beispiele:
- [1] Ở Bad Segeberg có nhiều con dơi, bạn có biết?
- Wusstest du, dass es in Bad Segeberg viele Fledermäuse gibt?
Übersetzungen
[1] fliegendes Säugetier; Fledermaus
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „dơi“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „dơi“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 635.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 293.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.