dạ dày
dạ dày (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [zaː˧˨ʔ zaj˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Organ zur Verdauung; Magen
Synonyme:
- [1] bao tử
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] bệnh đau dạ dày, phẫu thuật cắt bỏ dạ dày, ung thư dạ dày
Übersetzungen
[*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Magen1 m |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „dạ dày“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1243.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 259.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.