dao

dao (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [zaːw˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Schneidewerkzeug mit Griff und Klinge; Messer

Oberbegriffe:

[1] công cụ

Beispiele:

[1] Dao được dùng để cắt thịt hay rau.
Messer werden zum Schneiden von Fleisch oder Gemüse verwendet.

Wortbildungen:

[1] dao cạo, đấu dao, tiền dao

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „dao
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „dao
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1273.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 325/326.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.