gõ kiến
gõ kiến (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [ɣɔ˦ˀ˥ kiən˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Vogel mit hartem, langem Schnabel; Specht
Oberbegriffe:
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] gõ kiến bụng trắng, gõ kiến nâu
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „Specht“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „gõ kiến“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1739.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 465.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.