hổ
hổ (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [ho˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] gestreifte Großkatze; Tiger
Synonyme:
- [1] cọp, hùm, khái
Oberbegriffe:
- [1] động vật, lớp thú, mèo lớn
Beispiele:
- [1] Bộ lông của hổ có màu cam với sọc đen.
- Das Fell des Tigers ist orange mit schwarzen Streifen.
Wortbildungen:
- [1] hổ răng kiếm, hổ sư, cá hổ, múa hổ, ngựa hổ, săn hổ, sư hổ
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hổ“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hổ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1870.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 521.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.