môi

môi (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [moj˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Organ am Rand des Mundes; Lippe

Holonyme:

[1] mồm

Beispiele:

[1]

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một đôi môi – (ein Paar) Lippen

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „môi
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „môi
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1226.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 730.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.