mưa
mưa (Vietnamesisch)
Substantiv
Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𩅹
Aussprache:
- IPA: [mɨə˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] kondensierter Wasserdampf, der als Wassertropfen zu Boden fällt; Regen
Beispiele:
- [1] Ruộng đã nứt nẻ vì đã lâu không có cơn mưa nào.[1]
- Die Felder waren rissig, weil es lange gar keinen Regen gab.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một cơn/trận mưa – ein Regen
Wortbildungen:
- [1] mưa bóng mây, mưa đá, mưa máu, mưa phùn
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „Regen“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „mưa“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1491/1492.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 743.
Quellen:
- hanoi0213 und vihauyen: Frage über Vietnamesisch: Bitte zeige mir Beispielsätze mit nứt nẻ. In: HiNative. Abgerufen am 4. Februar 2020.
Verb
Aussprache:
- IPA: [mɨə˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] in Regenform vom Himmel zur Erde fallen; regnen
Beispiele:
- [1] Trời đang mưa.
- Es regnet.
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „mưa“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1493.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 743.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.