một mình

một mình (Vietnamesisch)

Adverb

Aussprache:

IPA: [mo̰ʔt˨˩ mï̤ŋ˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] alleine

Gegenwörter:

[1] cùng nhau

Beispiele:

[1] Tôi đi du lịch một mình.
Ich verreise alleine.

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „một mình
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.