ngựa
ngựa (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [ŋɨə˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] großer Einhufer; Pferd
Beispiele:
- [1] Anh ấy đang cưỡi ngựa.
- Er reitet das Pferd.
Wortbildungen:
- [1] ngựa cái, ngựa con, ngựa cưỡi, ngựa hoang, ngựa hồng, ngựa kéo, ngựa thồ, ngựa trong chiến tranh, ngựa vằn, ngựa xám, dinh dưỡng cho ngựa , đua ngựa, giống ngựa, nhân giống ngựa, nuôi ngựa, thịt ngựa, tục thờ ngựa, vòng quay ngựa gỗ, xe ngựa
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „ngựa“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „ngựa“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1407.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 800.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.