nghèo
nghèo (Vietnamesisch)
Adjektiv
Aussprache:
- IPA: [ŋɛw˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] mittellos, kein Geld besitzend; arm
Wortbildungen:
- [1] nghèo đói, nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn, nghèo túng
Übersetzungen
Für [1] siehe Übersetzungen zu arm1 |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 121.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 774.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.