nghiên cứu

nghiên cứu (Vietnamesisch)

Verb

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 研究

Aussprache:

IPA: [ŋiən˧˧ kiw˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] mit wissenschaftlichen Methoden genau untersuchen; erforschen

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] nghiên cứu sinh, nhà nghiên cứu, sự nghiên cứu

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 780.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 793.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.