nhà báo

nhà báo (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [ɲaː˨˩ ʔɓaːw˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] jemand, der Artikel für Zeitungen oder andere Medien verfasst; Journalist

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhà báo
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1026.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 810.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.