nhà chọc trời

nhà chọc trời (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [ɲaː˨˩ t͡ɕawk͡p̚˧˨ʔ t͡ɕəːj˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] sehr hohes Gebäude; Wolkenkratzer

Herkunft:

von nhà  vi „Haus“, chọc  vi „stochern“ und trời  vi „Himmel“

Synonyme:

[1] nhà siêu cao tầng

Sinnverwandte Wörter:

[1] nhà cao tầng

Beispiele:

[1]

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một (tòa) nhà chọc trời – ein Wolkenkratzer

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „nhà chọc trời
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhà chọc trời
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2120.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 810.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.