nhà khoa học

nhà khoa học (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [ɲaː˨˩ xwaː˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Person mit wissenschaftlicher Ausbildung; Wissenschaftler

Synonyme:

[1] khoa học gia

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhà khoa học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2116.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 575.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.