nhà máy
nhà máy (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [ɲaː˨˩ maj˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Anlage, in der Waren hergestellt werden; Fabrik
Herkunft:
Synonyme:
- [1] nhà xưởng
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „nhà máy“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhà máy“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 582.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 811/812.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.