nhiệt độ
nhiệt độ (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [ɲiət̚˧˨ʔ ʔɗo˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] messbarer Wärmegrad eines Stoffes; Temperatur
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ nóng chảy
Übersetzungen
[*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Temperatur1 f |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhiệt độ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1862.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 831.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.