pháo hoa
pháo hoa (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [faːw˧˦ hwaː˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Vorführung mit Raketen und/oder Knallkörpern; Feuerwerk
Synonyme:
- [1] pháo bông
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „pháo hoa“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „pháo hoa“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 619.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 884.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.