rìu
rìu (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [ziw˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] großes, meist mit zwei Händen zu führendes Schlagwerkzeug mit scharfer Klinge; Axt
Oberbegriffe:
- [1] dụng cụ
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „rìu“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „rìu“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 197.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 932.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.