răng cửa

răng cửa (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [zaŋ˧˧ kɨə˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Zahn im Vorderkiefer, der zum Abbeißen der Nahrung benutzt wird; Schneidezahn

Oberbegriffe:

[1] răng

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „Schneidezahn
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „răng cửa
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1621.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 928.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.