sách
sách (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [sajk̟̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] fest gebundenes Druckwerk; Buch
Sinnverwandte Wörter:
- [1] truyện – Erzählung
Beispiele:
- [1] Em sẽ đọc sách.
- Ich werde ein Buch lesen.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một cuốn/quyển sách – ein Buch
Wortbildungen:
- [1] sách điện tử, sách giáo khoa, kệ sách, nhà sách
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „sách“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sách“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 349.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 940.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.