sắt

sắt (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [sat̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] silberweißes, bei Feuchtigkeit leicht oxidierendes Metall; Eisen

Sinnverwandte Wörter:

[1] thépStahl

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] sắt điện, sắt từ, chu trình sắt, cửa hàng đồ sắt, thiếu sắt, thời đại đồ sắt

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „sắt
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sắt
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 504.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 948.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.