số hữu tỉ
số hữu tỉ (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Mathematik: rationale Zahl
Sinnverwandte Wörter:
- [1] phân số (Bruch)
Gegenwörter:
- [1] số vô tỉ (irrationale Zahl)
Oberbegriffe:
Unterbegriffe:
- [1] số nguyên (ganze Zahl)
Beispiele:
- [1] Trong toán học, số hữu tỉ là các số có thể biểu diễn dưới dạng phân số , trong đó và là các số nguyên với .[1]
- In der Mathematik sind rationale Zahlen die Zahlen , die als Bruch dargestellt werden können, in dem und ganze Zahlen mit sind.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] tập hợp số hữu tỉ – Menge der rationalen Zahlen
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.