sứa
sứa (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [sɨə˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Wassertier mit radiär-symmetrischem Körper von gallertig-knorpeliger Konsistenz; Qualle
Oberbegriffe:
- [1] động vật, ngành thích ty bào
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] sứa hoa đào, cây sứa, thịt sứa
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „sứa“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sứa“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1464.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 967.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.