sinh học

sinh học (Vietnamesisch)

Substantiv

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 生學

Aussprache:

IPA: [sïŋ˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Lehre beziehungsweise Naturwissenschaft vom Leben, allgemein von allem Lebendigen; Biologie

Synonyme:

[1] sinh vật học

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] sinh học biển, sinh học hệ thống, sinh học lượng tử, sinh học người, sinh học phân tử, sinh học phát triển, sinh học tế bào, sinh học tiến hóa, sinh học vũ trụ, đạo đức sinh học, kỹ thuật sinh học, lý sinh học, nhiên liệu sinh học, tin sinh học

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sinh học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 297.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 953.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.