tám
tám (Vietnamesisch)
Numerale
Aussprache:
- IPA: [taːm˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Kardinalzahl zwischen sieben und neun; acht
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] tháng tám
Übersetzungen
Für [1] siehe Übersetzungen zu acht1 |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „8 (số)“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 44.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 974.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.