tâm lý học
tâm lý học (Vietnamesisch)
Substantiv
Alternative Schreibweisen:
- tâm lí học
Aussprache:
- IPA: [təm˧˧ li˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Wissenschaft von den bewussten und unbewussten psychischen Prozessen; Psychologie
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] tâm lý học sức khoẻ, nhà tâm lý học
Übersetzungen
[*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Psychologie1 f |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tâm lý học“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1454.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 982.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.