tháng mười một

tháng mười một (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [tʰaːŋ˧˦ mɨəj˨˩ mot̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] elfter Monat des Kalenderjahres; November

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tháng mười một
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1354.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 994.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.