thể tích
thể tích (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [tʰe˧˩ tïk̟̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Rauminhalt eines Körpers; Volumen
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thể tích“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thể tích“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2046.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1012.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.