thủy ngân
thủy ngân (Vietnamesisch)
Substantiv
Alternative Schreibweisen:
- thuỷ ngân
Aussprache:
- IPA: [tʰwi˧˩ ŋən˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] chemisches Element mit der Ordnungszahl 80; Quecksilber
Herkunft:
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] đèn hơi thủy ngân, nhiễm độc thủy ngân, nhiệt kế thủy ngân
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thủy ngân“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thủy ngân“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1466.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1038.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.