thiên tai
thiên tai (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [tʰiən˧˧ taːj˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Naturkatastrophe
Herkunft:
- von sino-vietnamesisch 天災, zusammengesetzt aus 天 „Himmel“ und 災 „Katastrophe, Unheil“
Beispiele:
- [1] Thiên tai đã gây ra nhiều khó khăn cho cuộc sống của nhân dân Việt Nam.[1]
- Umweltkatastrophen verursachten viele Probleme im Leben der Vietnamesen.
Übersetzungen
[1] Naturkatastrophe
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „Thiên tai“
Quellen:
- Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà: Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài). 4. Auflage. Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông, Hanoi 2013, ISBN 8935217100408, Seite 7
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.