toán học

toán học (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [twaːn˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Wissenschaft, die selbstgeschaffene abstrakte Strukturen auf ihre Eigenschaften und Muster untersucht; Mathematik

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] toán học tổ hợp, định lý toán học, giải tích toán học, nhà toán học

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „toán học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1261.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1062.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.