triết học

triết học (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [t͡ɕiət̚˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Lehre vom Ganzen beziehungsweise vom Sein, Ursprung und Wesen der Dinge; Philosophie

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] triết học giáo dục, triết học khoa học, triết học xã hội, triết học luật pháp, nhà triết học

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „triết học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1413.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1084.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.