văn hóa

văn hóa (Vietnamesisch)

Substantiv

Alternative Schreibweisen:

văn hoá

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 文化

Aussprache:

IPA: [van˧˧ hwaː˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Gesamtheit des vom Menschen Geschaffenen und damit wesentliche Teile seiner Lebenswelt; Kultur

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] công nghiệp văn hóa, di sản văn hóa, sốc văn hóa, thuyết tương đối văn hóa, tiếp biến văn hóa, vùng văn hóa

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „văn hóa
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1174.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1128.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.