vũ khí
vũ khí (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [vu˦ˀ˥ xi˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] technisches Hilfsmittel für die Jagd und den Kampf; Waffe
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] vũ khí công thành, vũ khí hóa học, vũ khí hủy diệt hàng loạt, vũ khí sinh học
Übersetzungen
[*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Waffe1 f |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „vũ khí“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2067.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1145.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.