vịt
vịt (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [vit̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] kleinerer Wasservogel aus der Familie der Entenvögel; Ente
Oberbegriffe:
- [1] chim
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] vịt nhà, thịt vịt, thú mỏ vịt, tin vịt, trứng vịt lộn
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „vịt“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „vịt“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 524.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1138.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.